A. Các thông số mặc định
- Mặc định tất cả các port đều là port Access - vlan 1
- Mamagement vlan : 1
- Web / telnet management IP : 192.168.0.254/24
- Web User và password : admin / admin
- Nếu sử dụng cổng Console
- Active console với từ khóa : admin
- User / password mặc định của Privileged mode : admin / admin
B. Các lệnh kiểm tra cấu hình hiện tại:
- L2SWITCH>show model < Xem model / firmware version / địa chỉ MAC / Serie mumber >
- L2SWITCH>show system-info < Xem RAM / CPU >
- L2SWITCH>show uptime < Xem thời gian online >
Privileged mode
- L2SWITCH#show running-config < Xem toàn bộ cấu hình hiện tại >
- L2SWITCH#show hardware-monitor C < Xem nhiệt độ và hiệu điện thế >
- L2SWITCH#show mac-address-table < Xem bảng địa chỉ MAC >
- L2SWITCH#show mac-address-table port 1/0/x < Xem chỉ MAC của port x học được >
- L2SWITCH#show mvr < Xem cấu hình MVR >
- L2SWITCH#show multicast < Xem group Multicast >
- L2SWITCH#show vlan < Xem tất cả các vlan >
- L2SWITCH#show vlan x < Xem thông tin vlan x >
- L2SWITCH#show int < Xem thông tin toàn bộ port >
- L2SWITCH#show int 1/0/x < Xem thông tin port số x >
Configure terminal mode
- L2SWITCH(config)#reboot < Reboot thiết bị >
- L2SWITCH(config)#reload default-config < Reset to default >
- L2SWITCH(config)#write memory < Lưu lại cấu hình hiện tại >
- L2SWITCH(config)#add user anphat 1234 admin < Thêm một user là “anphat” với password “1234” và có quyền “admin” >
C. Các lệnh liên quan đến VLAN:
- L2SWITCH(config)#vlan 3333 < Tạo vlan 3333 >
- L2SWITCH(config)#no vlan 3333 < Xóa vlan 3333 >
- L2SWITCH(config-vlan)#name AnPhat < Đặt tên cho Vlan đang cấu hình là An Phat>
- L2SWITCH(config-vlan)#show < Xem thông tin Vlan đang cấu hình >
- L2SWITCH(config-vlan)#exit < Thoát khỏi Vlan đang cấu hình, trở về mode Config >
- L2SWITCH(config-vlan)#add 1-3,5 < Thêm port 1 đến 3 và port 5 vào vlan đang cấu hinh >
- L2SWITCH(config-vlan)#no fixed 5 < Xóa port 5 khỏi vlan đang cấu hình >
- L2SWITCH(config-vlan)#fixed 6 < Xóa tất cả port hiện có trong vlan đang cấu hình và thêm port 6 vào >
- L2SWITCH(config-vlan)#tagged 1,3-6 < Tag vlan 3333 trên port 1 và từ 3 đến 6>
- L2SWITCH(config-vlan)#untagged 2,7-10 < Untag vlan 3333 trên port 2 và từ 7 đến 10 // Lưu ý bạn chỉ được phép untag 1 vlan duy nhất cho 1 port>
D. Các lệnh liên quan đến Port:
- L2SWITCH(config)#int 1/0/1 < Vào mode cấu hình port 1 >
- L2SWITCH(config-if)#speed auto < Set tốc độ cho port // Mặc định tất cả các port là auto // dùng “?” để có thêm nhiều thông số >
- L2SWITCH(config-if)#acceptable frame type xxx < all: Port này sẽ cho phép tất cả loại gói tin đi qua // tagged (untagged): Port này chỉ cho gói tin tag (untag) đi qua >
- L2SWITCH(config-if)#pvid 3333 < Gán port vlan id // thường sử dụng cho port access // Port trunk không cần quan tâm đến pvid >
- L2SWITCH(config-if)#shutdown // no shutdown < Disable // enable port >
E. Cấu hình để telnet từ xa hoặc sử dụng Web UI: Nếu không muốn sử dụng các giá trị mặc định ta có thể thay đổi
Tạo vlan 3333 và thêm port 8 vào
- L2SWITCH(config)#vlan 3333 < Tạo vlan 3333 >
- L2SWITCH(config-vlan)#name Management < Đặt tên cho Vlan 3333 >
- L2SWITCH(config-vlan)#add 8 < Thêm port 8 vào vlan 3333 >
- L2SWITCH(config-vlan)#tagged 8 < Tag vlan 3333 trên port 8 nếu đây là uplink trunk // Nếu sử dụng máy tính kết nối trực tiếp thì cần untagged vlan 3333 trên port 8. Trong trường hợp untagged, phải cấu hình thêm PVID là 3333 cho port 8>
Đổi vlan management thành vlan 3333 và đổi IP management
- L2SWITCH(config)#int eth0 < Vào interface 0 >
- L2SWITCH(config-if)#ip address 192.168.8.254/24 < Đổi IP >
- L2SWITCH(config-if)#ip address default-gateway 192.168.8.1 < Đổi Default gateway >
- L2SWITCH(config-if)#management vlan 3333 < Đổi Vlan management >
F. Các lệnh liên quan đến MVR và Vlan Translate:
- L2SWITCH(config)#mvr 99 < Tạo vlan multicast là 99 >
- L2SWITCH(config-mvr)#name MyTV < Đặt tên >
- L2SWITCH(config-mvr)#activate < Enable vlan multicast đang cấu hình >
- L2SWITCH(config-mvr)#show < Xem cấu hình MVR hiện tại >
- L2SWITCH(config-mvr)#8021p-priority 4 < Cấu hình ưu tiên cho MVR >
- L2SWITCH(config-mvr)#source-port 1 < Cấu hình cho port cấp luồng multicast // Thường là port uplink lên MAN-E >
- L2SWITCH(config-mvr)#tagged 1 < Vlan multicast sẽ được tag trên port 1 // Thông thường uplink là port trunk >
- L2SWITCH(config-mvr)#receiver-port 8 < Cấu hình port nhận multicast // Thường là port khách hàng >
- L2SWITCH(config-mvr)#group MyTV start-address 232.84.1.1 250 < Tạo Multicast group: từ 232.84.1.1 đến 251 >
Trong một vài trường hợp (Như VNPT) cần translate luồng Multicast từ Vlan 99 sang vlan VoD 1100, chúng ta cần thực hiện thêm lệnh dưới
- L2SWITCH(config)#vlan-translation egree port 1 old-vlan 99 new-vlan 1100 priority 4 < Port 1 là port khách hàng IPTV >
G. Các câu lệnh để cấu hình Static trunk (LACP)
- L2SWITCH(config)#link-aggregation 1 enable < Bật static trunk nhóm 1 >
- L2SWITCH(config)# link-aggregation 1 ports 1,2 <thêm port="" 1,2="" vào="" nhóm="" 1="">
H. Các lệnh Dual Home (Port Active / Standby)
- L2SWITCH(config)#dual-homing enable < Bật Dual Home >
- L2SWITCH(config)#dual-homing group 1 enable <bật dual="" home="" cho="" nhóm="" 1="">
- L2SWITCH(config)# dual-homing group 1 primary-channel port 24 <chọn port="" 24="" làm="" chính="">
- L2SWITCH(config)# dual-homing group 1 secondary-channel port 23 <chọn port="" 23="" làm="" phụ="">
I. Các câu lệnh để cấu hình Port Isolate
- L2SWITCH(config)#int 1/0/1 < Vào mode cấu hình port 1>
- L2SWITCH(config)# port-isolation ports 28 < Port 1 chung nhóm với port 28 (chỉ thấy port 28) >
- L2SWITCH(config)#int 1/0/2 < Vào mode cấu hình port 2>
- L2SWITCH(config)# port-isolation ports 28 < Port 2 chung nhóm với port 28 (chỉ thấy port 28) >
Như vậy port 1 và Port 2 sẽ cách li với nhau (không thấy nhau) nhưng cả 2 vẫn thấy được port 28 (Port 28 là port uplink và port 1,2 là port khách hàng)
J. Các lệnh port sercurity
- L2SWITCH(config)# port-sercurity enable < Enable chức năng port sercurity>
- L2SWITCH(config)#interface fastethernet1/0/6 < Vào mode cấu hình port 6>
- L2SWITCH(config-if)#port-security enable < Enable port-sercurity trên port 6>
- L2SWITCH(config-if)#port-security limit 2 < Chỉ cho phép học 2 MAC cho port >
K. Các lệnh về mac-address-table
- L2SWITCH(config)#mac-address-table static 00:11:22:33:44:55 vlan 1 port 19 < Gán MAC 00:11:22:33:44:55 cho port 19 thuộc vlan 1>
L. Lệnh đổi password admin
- L2SWITCH(config)# add user admin 123456 admin
< 123456 password mới , admin là user admin, admin là gán quyền admin cho user>
M. Lệnh tạo user
- L2SWITCH(config)# add user abc 123456 admin
< abc là tên user, 123456 là password, admin là gán quyền admin cho user >
P/S: sẽ có 2 quyền là admin và normal (admin có quyền read và write, normal chỉ được read)
Hãy liên lạc với chúng tôi để được hỗ trợ khi các bạn còn ở trước thiết bị và có thể login vào thiết bị.
Văn phòng TPHCM (028) 3925 3789
Chi nhánh miền Bắc (024) 3781 5089
Chi nhánh miền Trung (0236) 367 9515