NOYAFA NF-801B
Dụng cụ kiểm tra và dò cáp cơ bản
- Tính năng dò cáp bằng xung điện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi tìm cáp.
- Kiểm tra tình trạng dây mạng, phát hiện lỗi hở mạch, ngắn mạch.
- Xác định vị trí của sự cố đứt cáp.
- Kiểm tra tín hiệu kết nối của từng dây bằng đèn LED.
- Cảnh báo khi gần hết pin.
- Tai nghe tiện lợi, nghe tín hiệu âm thanh rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào hoặc tránh làm phiền người khác khi làm việc.
- Tích hợp đèn chiếu sáng: Dễ dàng sử dụng trong điều kiện thiếu sáng.
- Đạt các tiêu chuẩn RoHS, FCC và CE, và ISO 9001.
- Giá cả phải chăng
NOYAFA NF-801 bao gồm máy phát và máy thu. Bề ngoài áp dụng thiết kế nhỏ gọn và cầm nắm thoải mái. Cách phối màu đỏ và đen cổ điển thể hiện sự khéo léo. Nó có chức năng dò tìm đường dây điện thoại, dò tìm đường dây mạng và dò tìm cáp điện. Nó cũng có thể kiểm tra khả năng nhận dạng phân cực của đường dây điện thoại, chế độ chờ, ngắt kết nối, đổ chuông và các chức năng khác.
Điện áp chịu đựng 60V
Thiết bị có thể chịu được điện áp lên đến 60V mà không bị hỏng.
Chống cháy khi kiểm tra dây
Thiết kế chống cháy giúp bảo vệ thiết bị khi kiểm tra dây.
10 chức năng hỗ trợ công việc
Thiết bị cung cấp 10 chức năng khác nhau để hỗ trợ người dùng trong việc kiểm tra và sửa chữa cáp mạng.
Kiểm tra dây điện thoại/ Mạng/ Cáp kim loại
Có khả năng quét và kiểm tra nhiều loại dây khác nhau, bao gồm dây điện thoại, mạng và cáp kim loại.
Cảnh báo pin yếu
Khi điện áp pin dưới 6.0V, đèn cảnh báo sẽ nhấp nháy để thông báo cho người dùng.
9 đèn kiểm tra sắp xếp
Có 9 đèn LED giúp dễ dàng xác định tính liên tục của cáp.
Kiểm tra mạch mở và ngắn mạch
Thiết bị có thể được sử dụng để kiểm tra các lỗi mạch mở hoặc ngắn mạch trong cáp.
Điều chỉnh độ nhạy bên hông
Người dùng có thể điều chỉnh độ nhạy (âm lượng) của thiết bị thông qua công tắc bên hông.
Sử dụng tai nghe trong môi trường ồn ào
Tránh sự can thiệp từ bên ngoài bằng cách đeo tai nghe khi sử dụng thiết bị trong môi trường
ồn ào.
Chức năng đèn flash
Giúp người dùng dễ dàng quét cáp trong bóng tối với đèn flash tích hợp.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |