NOYAFA NF-468S
Thiết bị kiểm tra nguồn PoE, cáp mạng và cáp thoại cơ bản
- Kiểm tra lỗi cáp (kiểm tra cáp bị đứt, hở mạch, ngắn mạch và chập).
- Đèn LED hiển thị trạng thái lỗi dây trên cả bộ phát và bộ thu (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và GND).
- Có thể kiểm tra chất lượng đầu mạng.
- Kiểm tra nguồn PoE (xác định chân cấp nguồn và theo tiêu chuẩn nào).
- Tương thích với cáp điện thoại RJ11 và cáp mạng RJ45.
- Chịu được điện áp DC 60V, chống cháy nổ.
- Chế độ kiểm tra chậm và nhanh để phù hợp với nhu cầu.
- Đạt chứng nhận CE/ROHS/REACH.
- Giá cả phải chăng.
NOYAFA NF-468S là một bộ test dây mạng đa năng tích hợp nhiều loại kiểm tra dây và kiểm tra PoE. Nó có thể kiểm tra dây RJ45, RJ11 và RJ12 về tình trạng mở mạch, chéo, chéo và đầu mạng. Bên cạnh đó, nó cũng kiểm tra tính nguyên vẹn của việc bấm dây và có thể kiểm tra xem cáp mạng có được cấp nguồn và trạng thái cung cấp điện. Nó còn có khả năng phân biệt các tiêu chuẩn của các switch PoE, cụ thể là 802.3af và 802.3at. NOYAFA NF-468S được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thương mại, gia đình và khác.
Kiểm tra dây cáp mạng (RJ45) và cáp thoại (RJ11):
NOYAFA NF-468S có khả năng kiểm tra tính liên tục của dây, bao gồm kiểm tra hở mạch, ngắn mạch và chéo cáp cho cả dây mạng RJ45 và cáp thoại RJ11.
Đèn LED hiển thị trạng thái dây:
Máy test này sử dụng đèn LED để chỉ ra trạng thái của các dây, giúp bạn dễ dàng xác định lỗi.
Tương thích với nhiều loại cáp:
NOYAFA NF-468S tương thích với các loại cáp như Cat5, Cat5e, Cat6, Cat6a (UTP/STP), RJ11/12 và cả Cat3 (6P2C/6P4C/6P6C).
Kiểm tra tiêu chuẩn PoE:
Bộ test này có khả năng phát hiện tiêu chuẩn PoE trên switch, bao gồm cả 802.3af và 802.3at.
Chế độ kiểm tra nhanh và chậm:
Bạn có thể chọn chế độ kiểm tra nhanh hoặc chậm để phù hợp với nhu cầu của mình.
NOYAFA NF-468S là công cụ hữu ích cho các kỹ thuật viên trong việc thi công và bảo trì hệ thống mạng
Chú ý: Không kết nối đường dây điện áp cao để tránh làm hỏng máy.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |