NOYAFA NF-168S
Bộ kiểm tra và dò cáp RJ45, RJ11, BNC
- Dò tìm & xác định nhanh chóng vị trí dây mạng/dây điện thoại/dây cáp đồng trục.
- Hai chế độ quét: Loại bỏ nhiễu AC & Không loại bỏ nhiễu AC.
- Kiểm tra trực tiếp sơ đồ dây của dây mạng.
- Dò cáp bằng âm báo và xác định điểm hỏng hóc của dây mạng và các loại cáp điện tử khác.
- Chứng nhận đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC và CE, Noyafa được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001.
- Giá cả phải chăng 100%. Sản xuất tại Trung Quốc và rẻ hơn nhiều so với các sản phẩm cạnh tranh có chất lượng tương đương.
Noyafa NF-168S là một công cụ hữu ích cho các kỹ thuật viên mạng, thợ điện và những người dùng khác cần kiểm tra và dò dây cáp mạng, cáp thoại, cáp đồng trục. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ sử dụng và nhiều tính năng đa dạng, NF-168S sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc.
Tìm kiếm nhanh cáp Lan/điện thoại/cáp đồng trục
NF-168S cho phép bạn nhanh chóng tìm kiếm và xác định cáp mạng, cáp điện thoại hoặc cáp đồng trục được kết nối với switch hoặc router. Bạn chỉ cần cắm một đầu cáp RJ11, RJ45 hoặc BNC vào NF-168S, sau đó thiết bị sẽ hiển thị trạng thái của cáp trong 10 giây. Các lỗi như chéo, ngắn mạch hoặc lỗi khác sẽ được xác định.
Kiểm tra tự động cáp mạng
Khi kết nối một đầu cáp mạng vào NF-168S, bạn có thể chọn chế độ quét để thiết bị tự động kiểm tra xem cáp RJ45 này hoạt động tốt hay không.
Điều chỉnh độ nhạy
Trong quá trình theo dõi cáp, bạn có thể điều chỉnh độ nhạy của NF-168S dựa vào tình hình. Quay nút 0/1 để điều chỉnh quá trình quét theo nhu cầu của bạn.
Sử dụng trong môi trường ồn ào và tối tăm
Khi bạn theo dõi cáp trong môi trường ồn ào, bạn có thể kết nối tai nghe để nghe rõ hơn. Đối với môi trường tối tăm, bạn có thể bật đèn trên bộ thu để làm việc dễ dàng hơn.
Thiết kế dễ sử dụng
NF-168S có giao diện và các nút điều khiển trực quan, không cần học cách sử dụng và bạn có thể bắt đầu theo dõi cáp ngay lập tức.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |