APTEK SF500
Switch không quản lý 5 Cổng, nhỏ gọn, dễ dùng phù hợp cho nhu cầu cá nhân, hộ gia đình...
- 5 cổng 10/100Mbps.
- Kèm adaptor 5V DC.
- Tương thích chuẩn IEEE 802.3 10Base-T Ethernet, IEEE 802.3u 100Base-TX.
- Auto MDI/MDIX (tự động nhận diện cáp thẳng, cáp chéo).
- Chức năng Back Pressure truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
APTEK SF500 mang đến trải nghiệm khác biệt về hiệu suất truyền dẫn dữ liệu. Switch 5 port 10/100Mbps APTEK SF500 tương thích chuẩn IEEE 802.3 10Base-T Ethernet, IEEE 802.3u 100Base-TX tốc độ cao và tự động nhận tốc độ. Các cổng SF500 đều hỗ trợ tính năng Auto MDI/MDIX (tự động nhận diện cáp thẳng, cáp chéo), giúp bạn thuận tiện hơn trong việc đi dây.
Tốc độ cao
APTEK SF500 trang bị Automatic Source MAC Address Learning and Aging và chuẩn IEEE 802.3x flow control với Full-duplex tốc độ lên đến 200Mbps, cùng chức năng Back Pressure đối với 10/100Mbps Half-duplex giúp việc truyền nhận dữ liệu luôn thông suốt, nhanh chóng mà không phải lo lắng về hiệu suất truyền tải gói tin.
Dễ dàng sử dụng
Thiết kế tinh gọn để bàn vô cùng tiện lợi, tính năng Auto MDI/MDIX, giúp bạn thuận tiện hơn trong việc đi dây nhanh chóng. Cùng sự đơn giản tối đa trong lắp đặt, chỉ cần cấp nguồn và nối cáp mạng vào là hệ thống có thể hoạt động ngay. Chỉ cắm và chạy mà không cần qua các bước cấu hình phức tạp.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port | 5 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 ports | ||||||||
Nguồn | 5V/1A | ||||||||
LED Indicators | Power, lan | ||||||||
Nút điều khiển | |||||||||
Kích thước | |||||||||
Trọng lượng | |||||||||
Phần mềm | |||||||||
WAN | |||||||||
Operation Mode | |||||||||
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX IEEE 802.3x Flow Control | ||||||||
Network | |||||||||
IPv6 Network | |||||||||
Management | |||||||||
Chất lượng dịch vụ | |||||||||
VPN | |||||||||
Tính năng nâng cao |
| ||||||||
USB | |||||||||
Thông số khác | |||||||||
Chứng chỉ | CE | ||||||||
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ Storage Temperature: -40℃~70℃ Operating Humidity: 10%~90%RH(non-condensing) Storage Humidity: 5%~90%RH(non-condensing) | ||||||||
Tính năng | |||||||||
Thông số kỹ thuật | |||||||||
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |