DINTEK Module Jack Cat.6A
Ổ cắm mạng âm tường DINTEK Module Jack Cat.6A
- Sử dụng cho việc thi công mạng cho outlet âm tường hoặc patch panel.
- Sử dụng cho dây cáp mạng Cat.6, đảm bảo dữ liệu truyền tốt, mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.
- Kết hợp với bộ nhấn cáp dạng dọc DINTEK E-Tool để đem lại hiệu quả cao nhất.
- Được làm bằng loại nhựa cao cấp, độ bền cao.
Hiện nay ổ cắm mạng âm tường được sử dụng rất nhiều tại các hộ gia đình, các cơ quan, công sở…. Bất kỳ đâu có sử dụng hệ thống mạng LAN – quang và các thiết bị sử dụng mạng internet như máy vi tính, laptop, máy in…. chúng ta đều rất dễ dàng thấy sự hiện diện của các ổ internet âm tường hay các đầu mạng được tích hợp cùng với các ổ cắm điện âm bàn, âm sàn.
Ổ cắm mạng âm tường vừa có rất nhiều tiện ích mà còn mang lại không gian lịch sự, đảm bảo sự an toàn với trẻ nhỏ so với các loại ổ cắm truyền thống.
Cấu tạo chung của một ổ cắm mạng âm tường thông thường sẽ bao gồm 3 thành phần chính:
- Mặt nạ mạng: Là phần bảo vệ bên ngoài, che đậy cho phần đế âm tường và module jack mang lại tính thẩm mỹ cho văn phòng, căn hộ của bạn.
- Đế âm tường: là một hộp được làm bằng vật liệu chống cháy, độ bền cao, cho phép gắng module jack.
- Module Jack: là đầu mạng cho phép gắng dây mạng của bạn vào hệ thống mạng của tòa nhà. Có 2 dạng module jack hiện nay là module jack dạng dọc, module jack dạng ngang và module jack chống nhiễu.
DINTEK Module Jack Cat.6A
DINTEK là thương hiệu đến từ Đài Loan, là nhà cung cấp vật tư mạng hàng đầu. Công ty TNHH CNTT An Phát là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm từ thương hiệu DINTEK.
DINTEK Module Jack Cat.6A là một sản phẩm của thương hiệu DINTEK, chuyên dùng cho Cat.6A, sản phẩm được làm từ nhựa cao cấp, độ bền cao, chuyên dụng cho việc thi công mạng tại văn phòng, tòa nhà...với các chân tiếp xúc được làm bằng hợp kim đồng giúp việc truyền dữ liệu là tốt nhất, có thể cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10Gbs. Việc kết hợp với dụng cụ nhấn cáp DINTEK Tool sẽ giúp bạn thi công đơn giản, chính xác và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
Ứng dụng
- Voice; T1; ISDN
- 10GBASE-T
- 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
- 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
Tiêu chuẩn
- UL Verified
- ISO/IEC11801 2nd edition
- ANSI/TIA Standard 568-2.D
- CENELEC EN 50173
Thông số kỹ thuật
Thông số chung | |
---|---|
Tính năng | |
Thông số kỹ thuật | |
Yêu cầu tối thiểu của hệ thống | |
Ghi chú khác |