Đầu mạng RJ45 APTEK UTP Cat.6 xuyên thấu (601-11001)
Đầu mạng RJ45 APTEK UTP Cat.6 xuyên thấu (601-11001)
Đầu mạng RJ45 Cat.6 xuyên thấu
- Số lượng 100 đầu/bịch.
- Được thiết kế chuyên dụng cho cáp Cat.6, cho phép truyền tải internet với tốc độ Gigabit.
- Được làm bằng loại nhựa độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế xuyên thấu giúp tối thiểu khoản tháo xoắn, dễ dàng kiểm tra dây tín hiệu.
- Chân tiếp xúc được làm bằng hợp kim đồng mạ vàng, giúp chống oxy hóa, đảm bảo tiếp xúc tốt và truyền tín hiệu tốt nhất.
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành mạng, phù hợp với các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u...
tháng
475.000 VND
Đầu mạng RJ45 APTEK UTP Cat.6 xuyên thấu có thể được sử dụng cho cả cáp lõi đặc và lõi nhiều sợi, được cấu thành từ các chất liệu chất lượng cao và thiết kế thông minh, cho phép các dây tín hiệu đi xuyên qua đầu mạng để hạn chế việc tháo xoắn các dây tín hiệu tới mức tối thiểu, điều mà các đầu mạng thông thường không thể làm được.
Nhờ khả năng có thể giảm thiểu đoạn tháo xoắn, nên đầu mạng RJ45 APTEK UTP Cat.6 xuyên thấu mang lại khả năng chống nhiễu xuyên âm tốt hơn, cũng như người thi công có thể dễ dàng kiểm tra thứ tự bố trí dây tín hiệu và đảm bảo cáp mạng được đưa gọn vào trong đầu mạng. Giúp việc thi công được dễ dàng và thuận tiện hơn.
Đem lại hiệu năng truyền tải cao cho hệ thống cáp mạng của bạn.
Applications
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet 550MHz Broadband Video
- 10BASE-T, 100BASE-TX Fast Ethernet, Voice, T1, ISDN
- PoE++ & 4PPoE - iEEE 802.3bt level 3 & 4
Mechanical Characteristics
- Cable-to-plug tensile round and flat cable available
- Strength: 20 lbs. min.
- Durability: 750 cycles min.
- Operating temperature: -40°C to + 125°C
Features
- For solid and stranded core cables
- Plating: 50μ gold plating over nickel
- Simplifies RJ45 twisted pair terminations and reduces mistakes
- Technician can easily verify the proper wiring order
- Reduces the distance between the wire twists and contacts
- Improves performance by reducing possible signal noise
- Housing Material - Polycarbonate (PC) UL 94V-0 / UL 94V-2
- PoE++ & 4PPoE - iEEE 802.3bt level 3 & 4 compliant
Thông số kỹ thuật
Thông số chung | |
---|---|
Tính năng | |
Thông số kỹ thuật | |
Yêu cầu tối thiểu của hệ thống | |
Ghi chú khác |
Hỗ trợ
Giải pháp liên quan
26-05-2023 {rs_model} Select