DINTEK CAT.6 FTP (1107-04004CH)
- Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6, chống nhiễu tốt.
- Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 23AWG (0.56mm), bọc lớp nhôm chống nhiễu theo từng cặp dây.
- Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
- Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
- Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE) lên tới 100m.
- Quy cách: 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
- Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera, hệ thống mạng, …
Cáp mạng DINTEK Cat6 FTP 305m là cáp mạng có xuất xứ Đài Loan (Taiwan) được Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin An Phát nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên các công trình nhờ khả năng truyền tải ổn định, cho cả trường hợp truyền tải dữ liệu với khoảng cách xa, ít bị hư hại do tác động của môi trường.
Cáp DINTEK Cat6 FTP 305m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 305m. Cáp mạng DINTEK CAT6 FTP được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.
Cáp mạng CAT.6 FTP, 4 cặp dây, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn
Ứng dụng
- 10 Gigabit Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- 100BASE-TX
- Voice, T1, ISDN
- 155/622 Mbps ATM
Phù hợp các tiêu chuẩn
- ANSI/TIA-568-2.D Cat.6
- 2nd Edition ISO/IEC 11801 CLASS E
- CENELEC EN 50173-1,CENELEC EN 50288-5-1
- IEC 61156-5 for horizontal cable
- Complies with RoHS and REACH Directives.
- IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt
- Flame Retardancy is verified according to IEC 60332-1-2.
- PoE++ & 4PPoE - iEEE 802.3bt level 3 & 4
Chứng nhận độc lập
- 3P Compliance Statement No. 113770
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | CAT6 U/FTP |
Đường kính lõi cáp | 23AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | PE foam |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | U/FTP |
Chứng chỉ cáp | UL444 communication cables standard, UL AWM style 2835 |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | 305 Mét |
Thông tin khác | Characteristic impedance:100 Ohm 15% |