APTEK CAT.5e FTP 305m Copper
- Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.5e, chống nhiễu tốt.
- Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất 99,9% , kích thước: 24AWG, bọc lớp nhôm chống nhiễu bên ngoài.
- Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
- Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
- Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Quy cách: 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
- Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera, hệ thống mạng, …
Cáp mạng Ethernet CAT.5e chống nhiễu - APTEK Cat.5e FTP 305m là sản phẩm của Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin An Phát. Sản phẩm được lựa chọn sử dụng trong các dự án, công trình, hệ thống có độ xung nhiễu điện từ cao đảm bảo việc truyền tải dữ liệu ổn định, không bị ngắt quãng.
Cáp mạng APTEK Cat.5e FTP có màu xám, được đóng gói theo dạng cuộn trong hộp, với chiều dài 1000 feet (305m).
Cáp mạng APTEK Cat.5e FTP có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên chất giống như loại cáp UTP, ngoài ra có thêm lớp kim loại (Foil) bao quanh các sợi đồng bên dưới vỏ nhựa PVC chất lượng cao. Chính lớp kim loại sẽ giúp chống nhiễu hiệu quả.
Bằng cách sử dụng chất liệu đồng nguyên chất lượng cao, đảm bảo chất lượng đường kính lõi sợi đồng, và số lượng bước xoắn, cáp mạng APTEK Cat.5e FTP giúp việc truyền dữ liệu ở khoảng cách xa (> 90m) luôn ổn định.
Cấu trúc của cáp mạng APTEK Cat.5e FTP bao gồm:
- Jacket: vỏ nhựa PVC chống cháy màu xám.
- Insulation: vỏ bọc cách điện.
- Conductor: dây dẫn đồng nguyên chất dạng cứng, đường kính lõi 24 AWG, có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
- Foil Screen: vỏ bọc kim loại chống nhiễu.
Cáp APTEK Cat.5e FTP 305m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e) và ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN.
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | |
Đường kính lõi cáp | |
Số lượng lõi cáp | |
Chất liệu lõi cáp | |
Vỏ lõi cáp | |
Vỏ cáp | |
Lớp bảo vệ | |
Chứng chỉ cáp | |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | |
Thông tin khác |