DrayTek VigorSwitch G2542x
Managed Core Switch L2+, 48 port GbE và 6 SFP+ 10Gbps, nguồn dự phòng 12VDC
VigorSwitch G2542x thuộc dòng Managed Core Switch L2+ 10GbE với thiết kế đáp ứng nhu cầu triển khai mạng phức hợp của doanh nghiệp. Bên cạnh 48 cổng LAN Gigabit, G2542x còn hỗ trợ đến 6 port Uplink chuẩn SFP+ 10Gbps, lý tưởng cho kết nối uplink đến các switch core khác, kết nối đến server hoặc thiết bị lưu trữ mạng (NAS) đòi hỏi băng thông cực lớn theo thời gian thực.
G2542x cũng hỗ trợ một số tính năng nâng cao của Layer 3 như DHCP Server, VLAN Routing và Static Route, giúp tăng cường hiệu quả mạng và đảm bảo kết nối LAN không bị gián đoạn cả khi Gateway gặp sự cố. Đặc biệt với thiết kế nguồn dự phòng +12VDC, 4.8A đảm bảo core switch hoạt động liên tục cả khi nguồn điện chính gặp sự cố.
Đặc tính kỹ thuật
- 48 port LAN Gigabit + 6 slot SFP+ 10GbE + 1 port console RJ-45
- Tính năng nâng cao của Layer 3 như DHCP server/ Static Route/ VLAN router
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF của CCTV
- Hỗ trợ IPv4 và IPv6
- Hỗ trợ nguồn dự phòng DC +12V, 4.8A
- Quản lý tập trung với DrayTek Cloud
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Tính năng bảo mật
- 802.1x RADIUS / TACACS+ Port Authentication with Accounting
- Access Control List (ACL), Port Security, IP Source Guard, ARP Inspection, Jumbo Frame
- Traffic Control (DoS Defense, Storm Control)
- DHCP snooping, IP Conflict Prevention, Loop Protection
- Tính năng nâng cao hiệu suất
- 802.1q VLAN (Protocol, Port & MAC-based), VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation)
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video
- LACP gộp băng thông (tối đa 8 nhóm, mỗi nhóm 8 port)
Kết nối mạnh mẽ với 48 cổng Ethernet Gigabit
48 cổng Gigabit của VigorSwitch G2542x hỗ trợ truyền tải dữ liệu tốc độ Gigabit, giúp việc truyền tải dữ liệu nhanh và hiệu quả, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu băng thông rộng như Streaming, Video Conference, chia sẻ và sao lưu hình ảnh, video chất lượng cao.
Với các thiết bị CCTV hỗ trợ công nghệ ONVIF (Open Network Video Interface Forum), G2542x cũng hỗ trợ quản lý, giám sát và bảo trì hệ thống camera IP của doanh nghiệp một cách tiện lợi, dễ dàng hơn. Bên cạnh việc quản lý và cấu hình camera IP, quản trị mạng còn có thể xem trực tiếp hình ảnh từ giao diện WebUI của VigorSwitch.
6 cổng Uplink SFP+ 10GbE
VigorSwitch G2542x trang bị 6 cổng SFP+ chuyên dụng với tốc độ lên đến 10GbE, lý tưởng cho kết nối backbone đến hệ thống lưu trữ mạng (NAS), máy chủ hoặc giữa các switch trong hệ thống mạng lớn, đảm bảo băng thông đủ lớn cho tất cả ứng dụng xử lý theo thời gian thực.
Tính năng LACP gộp đường truyền giúp đảm bảo băng thông truyền tải, mang lại sự linh hoạt cho toàn hệ thống, tạo nên một hệ thống mạng quy mô hơn, tăng khả năng kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống.
Hỗ trợ VLAN linh hoạt
VigorSwitch G2542x cho phép chia mạng LAN thành nhiều mạng ảo nhỏ hơn đồng thời quản lý lưu lượng truy cập qua phân đoạn mạng đó dựa trên port-based, protocol-based và MAC-based. Điều này cho phép nhà quản trị kiểm soát truy cập hiệu quả và loại bỏ lưu lượng mạng không cần thiết.
G2542x cũng hỗ trợ một số tính năng của Layer 3, chẳng hạn VLAN Routing cho phép switch trực chuyển tiếp dữ liệu giữa các VLAN ở tốc độ cổng vật lý mà không bị giới hạn bởi thiết bị Router. Điều này giúp giảm tải cho Router, tối ưu hóa hiệu suất mạng nội bộ và tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các phòng ban/nhóm mạng.
Trong khi đó, tính năng DHCP server cấp IP động cho các thiết bị kết nối vào VLAN tương ứng. Định tuyến tĩnh (Static Route) giúp tăng cường khả năng kiểm soát luồng dữ liệu, cho phép quản trị viên định cấu hình các luồng dữ liệu cố định đến các lớp mạng khác (đi Internet, đi qua lớp mạng VLAN khác không có trên switch, v..v..).
Cơ chế bảo mật mạnh mẽ
VigorSwitch G2542x tích hợp các tính năng bảo mật để tăng cường sự ổn định của hệ thống, ngăn chặn tình trạng quá tải bởi lưu lượng thừa, đảm bảo hệ thống mạng luôn ổn định ngay cả khi lưu lượng tăng cao. Chẳng hạn tính năng Storm Control hạn chế lượng broadcast, multicast hoặc unknown unicast trên mỗi cổng. DOS Defense bảo vệ mạng tránh các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
G2542x cũng hỗ trợ các cơ chế phòng tránh xung đột IP, bao gồm IP Source Guard, ARP inspection và DHCP Snooping. Hơn nữa, switch cũng hỗ trợ kiểm soát truy cập 802.1x giúp ngăn các truy cập chưa xác thực kết nối mạng. Switch sẽ tự động phát hiện và khóa các port bị lỗi để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và các thiết bị khác.
Tăng cường hiệu suất mạng với QoS
Khi lưu lượng truy cập mạng tăng cao, tính năng QoS trên VigorSwitch G2542x giúp cải thiện đáng kể hiệu suất bằng cách ưu tiên các truy cập quan trọng lên trước. G2542x cho phép phân loại lưu lượng truy cập theo chuẩn 802.1p CoS, DSCP, IP Precedence phù hợp cho việc triển khai hệ thống IP camera, IP phone đòi hỏi chất lượng cuộc gọi và hình ảnh truyền tải ổn định.
G2542x cũng hỗ trợ Voice VLAN và Surveillance VLAN giúp xác định lưu lượng truy cập từ IP phone hoặc IP camera một cách tự động mà không cần chỉ định từng địa chỉ MAC, chính sách QoS (Quality of service) tương ứng. Nhờ đó mà chất lượng cuộc gọi được tối ưu hóa.
Quản lý tập trung với độ tin cậy cao
DrayTek Cloud là tiện ích quản lý tập trung, được thiết kế để hỗ trợ việc quản lý và giám sát các thiết bị mạng DrayTek từ xa một cách hiệu quả. DrayTek Cloud cung cấp một loạt công cụ quản lý chuyên nghiệp, cho phép nhà quản trị mạng cập nhật firmware, sao lưu và khôi phục cấu hình, giám sát hiệu suất mạng theo thời gian thực cho tất cả thiết bị qua giao diện quản lý trung tâm, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
G2542x còn được trang bị nguồn dự phòng DC +12V, 4.8A bên cạnh nguồn chính AC, đảm bảo switch hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn điện gặp sự cố; đây cũng là một trong các yếu tố quan trọng trong thiết kế switch lõi.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Chuẩn tương thích | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường | |
Tính năng | |
Thông số kỹ thuật | |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |