DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca
Cáp 10GbE hiệu suất cao, chống nhiễu tốt, an toàn cháy nổ chuẩn Dca
DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca (P/N: 1105-05007) là loại cáp mạng 10GbE hiệu suất cao, lý tưởng sử dụng cho môi trường đòi hỏi băng thông cực lớn như trung tâm dữ liệu và mạng backbone. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống nhiễu vượt trội nhờ cấu trúc thiết kế cáp xoắn đôi bọc nhôm cùng lớp lưới đồng chống nhiễu tổng thể. Lớp vỏ bọc ngoài làm từ vật liệu LSZH theo chuẩn Dca; không Halogen, không chứa kim loại nặng và ít khói khi cháy. Nhờ đó, DINTEK PowerMAX7 Cat.7 đáp ứng các tiêu chí về tốc độ, chất lượng, sự ổn định và tiêu chuẩn an toàn trong các hệ thống mạng doanh nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật
- Chuẩn Cat.7 tốc độ 10Gbps (600MHz) trong khoảng cách 100m
- Lõi đồng nguyên chất 99,9%, chuẩn 23AWG
- Chống nhiễu theo từng cặp dây, lưới đồng chống nhiễu bên ngoài
- Vỏ cáp vật liệu LSZH, an toàn hơn khi cháy nổ
- Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
Hiệu suất vượt trội với tốc độ 10GbE. Thiết kế DINTEK PowerMAX7 có khả năng truyền dẫn dữ liệu lên đến 10Gbps (600MHz) trong khoảng cách 100m, lý tưởng sử dụng trong các hệ thống mạng quy mô lớn, đòi hỏi băng thông cực cao đồng thời độ trễ thấp.
Cấu trúc chống nhiễu vượt trội. Thiết kế DINTEK PowerMAX7 theo tiêu chuẩn Cat.7 với 4 cặp cáp xoắn đôi được bọc lá nhôm riêng biệt, giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng nhiễu xuyên âm. Bên cạnh đó, lớp lưới đồng phủ ngoài bề mặt cáp giúp chống lại nhiễu điện từ của môi trường bên ngoài, đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu truyền dẫn trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoạt động hoặc môi trường có nguồn nhiễu cao.
Lõi dây chất lượng cao. Với lõi đồng nguyên chất 99,9% chuẩn 23AWG, DINTEK PowerMAX7 đạt hiệu suất truyền dẫn cao và giảm thiểu suy hao tín hiệu. Điều này giúp sản phẩm cáp DINTEK đáp ứng tốt nhất nhu cầu người dùng với độ tin cậy cao, đảm bảo tính ổn định khi sử dụng lâu dài.
An toàn và thân thiện hơn với môi trường
Vỏ ngoài cáp được làm từ vật liệu LSZH (Low Smoke Zero Halogen), không chứa halogen và kim loại nặng, giảm thiểu khói và khí độc hại khi xảy ra cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | |
Đường kính lõi cáp | |
Số lượng lõi cáp | |
Chất liệu lõi cáp | |
Vỏ lõi cáp | |
Vỏ cáp | |
Lớp bảo vệ | |
Chứng chỉ cáp | |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | |
Thông tin khác |